cắc cớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắc cớ+ adj
- Brought about by the irony of fate, ill-timed
- duyên sao cắc cớ hỡi duyên!
how ill-timed this love of mine!
- duyên sao cắc cớ hỡi duyên!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắc cớ"
Lượt xem: 546